教員採用試験
きょういんさいようしけん
☆ Danh từ
Cuộc thi đầu vào tuyển chọn giáo viên

教員採用試験 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 教員採用試験
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
採用試験 さいようしけん
kì thi tuyển dụng
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.
代用教員 だいようきょういん
giáo viên thay thế
公務員試験 こうむいんしけん
dân sự dịch vụ kỳ thi
教員 きょういん
giáo học
試験室試験 しけんしつしけん
kiểm tra trong phòng thí nghiệm
採用 さいよう
tuyển dụng