Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
移動教室
いどうきょうしつ
trại học tập, đi dã ngoại qua đêm, lớp du lịch
教室 きょうしつ きょうしっ
buồng học
大教室 だいきょうしつ
hội trường lớn, giảng đường lớn
主教室 しゅきょうしつ
phòng ở nhà (trong một trường học)
教官室 きょうかんしつ
Phòng giảng viên
寿教室 ことぶききょうしつ
những hướng văn hóa cho người có tuổi
移動 いどう
sự di chuyển; sự di động
ひんずーきょう ヒンズー教
ấn độ giáo.
イスラムきょう イスラム教
đạo Hồi; đạo Islam
「DI ĐỘNG GIÁO THẤT」
Đăng nhập để xem giải thích