Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 教材園
ちーくざい チーク材
gỗ lim.
教材 きょうざい
tài liệu giảng dạy; giáo trình; giáo trình giảng dạy; sách giáo khoa
教材プログラム きょうざいプログラム
chương trình dạy học
教材センタ きょうざいセンタ
trung tâm tài nguyên
教材費 きょうざいひ
chi phí cho tài liệu giảng dạy
ひんずーきょう ヒンズー教
ấn độ giáo.
イスラムきょう イスラム教
đạo Hồi; đạo Islam
キリストきょう キリスト教
đạo Thiên chúa; đạo cơ đốc