Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 教皇子午線
子午線 しごせん
(địa lý) kinh tuyến; (thiên văn học) thiên đỉnh
教皇 きょうこう
pope
磁気子午線 じきしごせん
kinh tuyến từ (là đường thẳng song song với hướng lấy của một kim nam châm chuyển động tự do)
本初子午線 ほんしょしごせん
kinh tuyến gốc
教皇庁 きょうこうちょう
Toà thánh Vatican
ローマ教皇 ローマきょうこう
Đức Giáo Hoàng Rô Ma
女教皇 じょきょうこう
Nữ Giáo hoàng
皇子 おうじ
hoàng tử