Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
磁気子午線
じきしごせん
kinh tuyến từ (là đường thẳng song song với hướng lấy của một kim nam châm chuyển động tự do)
子午線 しごせん
(địa lý) kinh tuyến; (thiên văn học) thiên đỉnh
本初子午線 ほんしょしごせん
kinh tuyến gốc
子午環 しごかん こうまたまき
kinh tuyến xoay quanh
磁気単極子 じきたんきょくし
đơn cực từ
磁気双極子 じきそうきょくし
lưỡng cực từ
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
磁気 じき
từ tính; sức hút của nam châm
エックスせん エックス線
tia X; X quang
Đăng nhập để xem giải thích