Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
子午線
しごせん
(địa lý) kinh tuyến
磁気子午線 じきしごせん
kinh tuyến từ (là đường thẳng song song với hướng lấy của một kim nam châm chuyển động tự do)
本初子午線 ほんしょしごせん
kinh tuyến gốc
子午環 しごかん こうまたまき
kinh tuyến xoay quanh
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.
午 うま
Ngọ (chi)
「TỬ NGỌ TUYẾN」
Đăng nhập để xem giải thích