Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 教育、学習支援業
教育支援 きょういくしえん
sự hỗ trợ giáo dục
コンピュータ支援学習 コンピュータしえんがくしゅー
máy tính hỗ trợ học tập
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
ぶっきょうきゅうえんせんたー 仏教救援センター
Trung tâm Hỗ trợ Người theo đạo Phật.
特別支援教育 とくべつしえんきょういく
giáo dục hỗ trợ đặc biệt
アジアの教育支援の会 あじあのきょういくしえんのかい
Hiệp hội Hỗ trợ Giáo dục Châu Á
教育実習 きょういくじっしゅう
sự thực tập giảng dạy
補習教育 ほしゅうきょういく
giáo dục bổ túc.