Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 教育再生懇談会
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
懇談会 こんだんかい
Buổi họp mặt thân mật.
アングリカンきょうかい アングリカン教会
nhà thờ thuộc giáo phái Anh
カトリックきょうかい カトリック教会
nhà thờ đạo Công giáo; nhà thờ đạo thiên chúa giáo
再教育 さいきょういく
sự giáo dục lại
懇談 こんだん
cuộc chuyện trò; sự nói chuyện
私的懇談会 してきこんだんかい
nhóm tư vấn riêng
きょういくとめでぃあれんらくせんたー 教育とメディア連絡センター
Trung tâm Liên kết Giảng dạy và Các Phương tiện Thông tin.