Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 教育功労章
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
労作教育 ろうさくきょういく
sự huấn luyện bằng tay
きょういくとめでぃあれんらくせんたー 教育とメディア連絡センター
Trung tâm Liên kết Giảng dạy và Các Phương tiện Thông tin.
労功 ろうこう
xứng đáng chứng nhượng
功労 こうろう
công lao; công trạng; sự đóng góp lớn lao
有功章 ゆうこうしょう ゆうこうあきら
huy chương cho tài trí
功労者 こうろうしゃ
người (mà) người đã được trả lại phân biệt dịch vụ
功労金 こうろうきん
xứng đáng tiền thưởng