Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 教育大前駅
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
きょういくとめでぃあれんらくせんたー 教育とメディア連絡センター
Trung tâm Liên kết Giảng dạy và Các Phương tiện Thông tin.
大学教育 だいがくきょういく
cấp đại học; sự giáo dục trường cao đẳng (sự huấn luyện)
出産前教育 しゅっさんまえきょーいく
giáo dục trước khi sinh
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
教育 きょういく
giáo dục
前期中等教育 ぜんきちゅうとうきょういく
giáo dục trung học cơ sở
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.