Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 教育社歴史新書
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
歴史書 れきししょ
sách về lịch sử
新入社員教育 しんにゅうしゃいんきょういく
huấn luyện (của) mới những người làm thuê
きょういくとめでぃあれんらくせんたー 教育とメディア連絡センター
Trung tâm Liên kết Giảng dạy và Các Phương tiện Thông tin.
歴史 れきし
lịch sử
社会教育 しゃかいきょういく
giáo dục xã hội
社員教育 しゃいんきょういく
sự huấn luyện nhân viên, sự giáo dục nhân viên
教歴 きょうれき
quá trình giảng dạy