教育評価
きょーいくひょーか「GIÁO DỤC BÌNH GIÁ」
Đánh giá giáo dục
教育評価 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 教育評価
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
教育自己評価 きょーいくじこひょーか
chương trình tự đánh giá
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
きょういくとめでぃあれんらくせんたー 教育とメディア連絡センター
Trung tâm Liên kết Giảng dạy và Các Phương tiện Thông tin.
評価 ひょうか
phẩm bình
時価評価 じかひょうか
định giá theo thị trường; định giá thị trường công bằng
教育 きょういく
giáo dục