教育自己評価
きょーいくじこひょーか
Chương trình tự đánh giá
教育自己評価 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 教育自己評価
自己評価 じこひょうか
tự đánh giá
教育評価 きょーいくひょーか
đánh giá giáo dục
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
自己評価(心理学) じこひょーか(しんりがく)
tự đánh giá (tâm lý học)
健康度自己評価 けんこーどじこひょーか
tự đánh giá chẩn đoán
きょういくとめでぃあれんらくせんたー 教育とメディア連絡センター
Trung tâm Liên kết Giảng dạy và Các Phương tiện Thông tin.