教育費
きょういくひ「GIÁO DỤC PHÍ」
☆ Danh từ
Chi phí cho giáo dục

教育費 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 教育費
教育費用の返済 きょういくひようのへんさい
hoàn trả chi phí đào tạo; bồi hoàn chi phí đào tạo.
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
きょういくとめでぃあれんらくせんたー 教育とメディア連絡センター
Trung tâm Liên kết Giảng dạy và Các Phương tiện Thông tin.
教育 きょういく
giáo dục
教育/保育 きょういく/ほいく
Giáo dục/chăm sóc trẻ.
宗教教育 しゅうきょうきょういく
sự giáo dục tôn giáo
養育費 よういくひ
chi phí nuôi dưỡng con cái; tiền trợ cấp nuôi con (sau khi ly hôn)
教材費 きょうざいひ
chi phí cho tài liệu giảng dạy