教育費用の返済
きょういくひようのへんさい
Hoàn trả chi phí đào tạo; bồi hoàn chi phí đào tạo.

教育費用の返済 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 教育費用の返済
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
教育費 きょういくひ
chi phí cho giáo dục
きょういくとめでぃあれんらくせんたー 教育とメディア連絡センター
Trung tâm Liên kết Giảng dạy và Các Phương tiện Thông tin.
信用返済 しんようへんさい
hoàn trả tín dụng.
教育用品 きょういくようひん
đồ dùng giáo dục
未払費用 みはらいひよう 未払費用
.+ Thương mục trong tài khoản của một công ty được ghi như một khoản nợ của các dịch vụ đã sử dụng nhưng chưa được thanh toán.
返済 へんさい
hoàn trả (tiền)
むすめたちとちいきのためのかいはつ・きょういくぷろぐらむ 娘たちと地域のための開発・教育プログラム
Chương trình Giáo dục và phát triển vì con gái và cộng đồng.