Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
中華民国 ちゅうかみんこく
Trung Hoa Dân Quốc(còn được gọi là Đài Loan hay Trung Hoa Đài Bắc)
教育部 きょういくぶ
bộ học.
きょういくとめでぃあれんらくせんたー 教育とメディア連絡センター
Trung tâm Liên kết Giảng dạy và Các Phương tiện Thông tin.
市民教育 しみんきょういく
sự giáo dục cho công dân