敢闘
かんとう「CẢM ĐẤU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự chiến đấu dũng cảm; chiến đấu dũng cảm; kiên cường chiến đấu; dũng cảm chiến đấu; chiến đấu kiên cường; chiến đấu anh dũng; anh dũng chiến đấu
敢闘精神
が
旺盛
である
Có tinh thần chiến đấu dũng cảm
敢闘賞
を
獲得
する
Nhận phần thưởng chiến đấu anh dũng
(〜と)
敢闘
する
Kiên cường chiến đấu với ~ .

Bảng chia động từ của 敢闘
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 敢闘する/かんとうする |
Quá khứ (た) | 敢闘した |
Phủ định (未然) | 敢闘しない |
Lịch sự (丁寧) | 敢闘します |
te (て) | 敢闘して |
Khả năng (可能) | 敢闘できる |
Thụ động (受身) | 敢闘される |
Sai khiến (使役) | 敢闘させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 敢闘すられる |
Điều kiện (条件) | 敢闘すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 敢闘しろ |
Ý chí (意向) | 敢闘しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 敢闘するな |
敢闘 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 敢闘
敢闘賞 かんとうしょう
trong sumo, nó được coi là một trong ba giải thưởng cùng với giải thưởng dịch vụ xuất sắc và giải thưởng kỹ năng.
敢然 かんぜん
mạnh mẽ; dám; quyết liệt; dũng cảm; anh dũng
敢為 かんい
hành động táo bạo; hành động cả gan
敢行 かんこう
sự thực hiện một cách kiên quyết; sự thi hành nghiêm khắc; quyết tâm thực hiện; kiên quyết thực hiện; quyết tâm tiến hành; kiên quyết tiến hành
敢死 かんし
sẵn sàng để chết
果敢 かかん
quả cảm; dũng cảm; gan dạ
勇敢 ゆうかん
can đảm
勇敢な ゆうかんな
bạo