Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 散打説話
説話 せつわ
truyền thuyết; cổ tích; thần thoại; truyện dân gian; truyển kể...
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
解散説 かいさんせつ
tiếng đồn (của) sự hòa tan
説話集 せつわしゅう
bộ sưu tập các câu chuyện thần thoại, truyền thuyết,...
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
説話文学 せつわぶんがく
văn học thần thoại
白話小説 はくわしょうせつ
tiểu thuyết trắng