解散説
かいさんせつ「GIẢI TÁN THUYẾT」
☆ Danh từ
Tiếng đồn (của) sự hòa tan

解散説 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 解散説
解説 かいせつ
chú văn
解散 かいさん
sự giải tán; giải tán; sự giải thể; giải thể
解説者 かいせつしゃ
bình luận viên; người thuyết minh; MC; người dẫn chương trình
解説書 かいせつしょ
(một chỉ dẫn) tài liệu; sách tra cứu ((của) roadsigns)
解散風 かいさんかぜ
bầu không khí của sự giải thể ( hay sử dụng trong giời chính trị )
解散権 かいさんけん
quyền giải tán (quốc hội...)
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
用語解説 ようごかいせつ
bảng thuật ngữ