散水タイマー
さんすいタイマー
☆ Danh từ
Thiết bị tưới nước tự động hen giờ
散水タイマー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 散水タイマー
đồng hồ hẹn giờ
タイマー タイマ
sự hẹn giờ.
入タイマー いりタイマー いれタイマー
bật hẹn giờ
ウォッチドッグ・タイマー ウォッチドッグ・タイマー
bộ đếm thời gian cơ quan giám sát
散水 さんすい さっすい
tưới nước (đất, ruộng), làm ướt
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
切タイマー きりタイマー
off timer (i.e. to automatically turn an electrical device off at a certain time)