散開
さんかい「TÁN KHAI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự dàn quân, sự triển khai

Từ trái nghĩa của 散開
Bảng chia động từ của 散開
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 散開する/さんかいする |
Quá khứ (た) | 散開した |
Phủ định (未然) | 散開しない |
Lịch sự (丁寧) | 散開します |
te (て) | 散開して |
Khả năng (可能) | 散開できる |
Thụ động (受身) | 散開される |
Sai khiến (使役) | 散開させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 散開すられる |
Điều kiện (条件) | 散開すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 散開しろ |
Ý chí (意向) | 散開しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 散開するな |
散開 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 散開
散開星団 さんかいせいだん
open cluster
哆開 哆開
sự nẻ ra
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
かいきんシャツ 開襟シャツ
áo cổ mở
散散 さんざん
trạng thái nổi bật của sự vật
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS
散 ばら バラ
tàn
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).