散骨希望
さんこつきぼう「TÁN CỐT HI VỌNG」
☆ Danh từ
Mong muốn rải tro cốt
彼
の
遺族
は、
散骨希望
を
表明
しました。
Gia đình anh ấy đã bày tỏ mong muốn rải tro cốt.

散骨希望 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 散骨希望
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
希望 きぼう
sở nguyện
希望的 きぼうてき
thèm muốn ao ước; ước mong, mong muốn, đó chỉ là lấy ước m làm sự thật
希望者 きぼうしゃ
người quan tâm làm cái gì đó; người muốn làm cái gì đó
散骨 さんこつ
việc rải tro cốt
希望退職 きぼうたいしょく
sự thôi việc theo nguyện vọng, sự tình nguyện nghỉ việc
希望する きぼうする
hy vọng; kỳ vọng; nguyện vọng; mong mỏi; khao khát; mong
希望価格 きぼうかかく
giá đặt ra để bán cái gì