敬老
けいろう「KÍNH LÃO」
☆ Danh từ
Kính lão; tôn trọng người lớn tuổi; kính lão đắc thọ
敬老
の
日
Ngày kính lão
敬老
の
精神
Tinh thần kính lão đắc thọ .

敬老 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 敬老
敬老会 けいろうかい
hội bày tỏ sự kính trọng người cao tuổi; hội kính lão
敬老金 けいろうきん
cash gift from local government to the elderly (often on 77th and 88th birthdays)
敬老の日 けいろうのひ
sự kính trọng - cho - - già đi kỳ nghỉ ngày (sep 15)
敬 けい
sự kính trọng
老 ろう
tuổi già; người già; người có tuổi
敬す けいす
kính trọng
孝敬 こうけい
Lòng hiếu thảo; sự hiếu kính; hiếu thảo
敬虔 けいけん
sự ngoan đạo; sự mộ đạo; sự cung kính, sự thành kính