Kết quả tra cứu 指折り数える
指折り数える
ゆびおりかぞえる
☆ Động từ nhóm 2
◆ Sự đếm trên (bằng) ngón tay

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 指折り数える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 指折り数える/ゆびおりかぞえるる |
Quá khứ (た) | 指折り数えた |
Phủ định (未然) | 指折り数えない |
Lịch sự (丁寧) | 指折り数えます |
te (て) | 指折り数えて |
Khả năng (可能) | 指折り数えられる |
Thụ động (受身) | 指折り数えられる |
Sai khiến (使役) | 指折り数えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 指折り数えられる |
Điều kiện (条件) | 指折り数えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 指折り数えいろ |
Ý chí (意向) | 指折り数えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 指折り数えるな |