Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
数値的 すうちてき
thuộc số
安定性 あんていせい
Tính an toàn
安定多数 あんていたすう
phần lớn ổn định
網安定性 もうあんていせい
tính ổn định của mạng
不安定性 ふあんていせい
Tình hình khủng hoảng, bất ổn
値安 ねやす
Sự rẻ tiền.
安値 やすね
giá rẻ.
数値 すうち
giá trị bằng số.