安定多数
あんていたすう「AN ĐỊNH ĐA SỔ」
☆ Danh từ
Phần lớn ổn định

安定多数 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 安定多数
絶対安定多数 ぜったいあんていたすう
đa số áp đảo (số ghế quốc hội cần thiết để liên minh cầm quyền chủ trì tất cả các ủy ban thường trực và thông qua các dự luật mà không cần sự hỗ trợ của các đảng khác
不特定多数 ふとくていたすう
đa số người không chỉ định đến
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
多数 たすう
đa số; nhiều
数多 あまた すうた
nhiều; số nhiều; vô số
安定 あんてい
sự ổn định; sự yên ổn; sự ổn thoả; ổn định; yên ổn; ổn thỏa
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.