Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
数値の語 すうちのご
từ bằng số
数値 すうち
giá trị bằng số.
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
数値変数 すうちへんすう
biến kiểu số
語数 ごすう
số lượng từ vựng
はんがりーご ハンガリー語
tiếng Hung ga ri.
アムハリクご アムハリク語
tiếng Amharic
アラムご アラム語
tiếng Xy-ri