Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
年回 ねんかい としかい
sự bàn bạc, sự hội ý, hội nghị
年数 ねんすう
số năm
数年 すうねん
vài năm
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
回数 かいすう
số lần