Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
数奇屋造り すきやづくり
kiểu sukiya (của) tòa nhà; kiểu (của) một lùm cây chè - nghi lễ
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
数奇 すうき さっき
khác nhau; thay đổi, biến đổi, lắm vẻ; đầy những đổi thay
奇数 きすう
số lẻ; lẻ
奇妙な 奇妙な
Bí Ẩn
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
奇数パリティ きすうパリティ
bậc lẻ
奇数日 きすうび
ngày lẻ.