Các từ liên quan tới 数字で救う!弱小国家
ろーますうじ ローマ数字
số la mã.
アラビアすうじ アラビア数字
chữ số A-rập; số Ả rập
弱小国 じゃくしょうこく
sức mạnh phụ
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
数字に弱い すうじによわい
không tốt với những hình
救国 きゅうこく
cứu quốc.
弱小 じゃくしょう
sự nhỏ và yếu; sự trẻ, tuổi trẻ
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.