Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ジョーク ジョーク
sự nói đùa; sự đùa cợt.
数学的 すうがくてき
mang tính số học; về mặt số học
ブラックジョーク ブラック・ジョーク
black joke, black comedy, morbid humor
ナイスジョーク ナイス・ジョーク
nice joke
数学的論理学 すうがくてきろんりがく
logic toán học
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.