Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
記号学 きごうがく
sự nghiên cứu biểu tượng
代数記号 だいすーきごー
ký hiệu đại số
引数表記 ひきすうひょうき
ký hiệu đối số
記号学者 きごうがくしゃ
người nghiên cứu biểu tượng
化学記号 かがくきごう
ký hiệu hóa học (các nguyên tố)
ファセット表示記号 ファセットひょうじきごう
biểu tượng hiển thị cạnh
記号で表す きごうであらわす
thể hiện bằng ký hiệu
小数点記号 しょうすうてんきごう
ký hiệu thập phân