Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 数式処理システム
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử
処理システム しょりシステム
hệ thống xử lý
こんぴゅーたによるでーたしょり コンピュータによるデータ処理
Xử lý Dữ liệu Điện tử.
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
オンラインリアルタイム処理システム オンラインリアルタイムしょりシステム
hệ thống thời gian thực trực tuyến
オンラインディレイド処理システム オンラインディレイドしょりシステム
hệ thống trễ trực tuyến
データ処理システム データしょりシステム
hệ thống máy tính
オンラインバッチ処理システム オンラインバッチしょりシステム
hệ thống xử lý hàng loạt trực tuyến