整備建設する
せいびけんせつする
Xây cát.

整備建設する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 整備建設する
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
ガレージ整備設備 ガレージせいびせつび
trang thiết bị bảo dưỡng cho gara
設備する せつびする
lắp đặt
整備する せいびする
chuẩn bị; tạo
建設する けんせつ けんせつする
xây đắp.