設備する
せつびする「THIẾT BỊ」
Lắp đặt
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Trang bị
Xếp đặt.

Bảng chia động từ của 設備する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 設備する/せつびするする |
Quá khứ (た) | 設備した |
Phủ định (未然) | 設備しない |
Lịch sự (丁寧) | 設備します |
te (て) | 設備して |
Khả năng (可能) | 設備できる |
Thụ động (受身) | 設備される |
Sai khiến (使役) | 設備させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 設備すられる |
Điều kiện (条件) | 設備すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 設備しろ |
Ý chí (意向) | 設備しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 設備するな |
設備する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 設備する
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
設備 せつび せつびする せつび せつびする
sự trang bị; cơ sở; thiết bị.
整備建設する せいびけんせつする
xây cát.
スプリンクラー設備 スプリンクラーせつび
hệ thống ống tưới nước (vườn hoa, sân đánh gôn...)
設備費 せつびひ
giá (của) thiết bị
ガレージ整備設備 ガレージせいびせつび
trang thiết bị bảo dưỡng cho gara
音響設備 おんきょうせつび
thiết bị âm thanh