整備用ライト
せいびようライト
☆ Danh từ
Đèn chiếu sáng dành cho bảo trì
整備用ライト được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 整備用ライト
整備用照明/ライト せいびようしょうめい/ライト
đèn chiếu sáng dành cho bảo trì/điều chỉnh.
整備 せいび
Sự bảo trì, sự bảo dưỡng
トラック整備用品 トラックせいびようひん
đồ bảo dưỡng xe tải
整備用照明 せいびようしょうめい
đèn chiếu sáng dành cho bảo trì
ボート整備用品 ボートせいびようひん
vật dụng bảo dưỡng thuyền
グラウンド整備用品 グラウンドせいびようひん
dụng cụ bảo trì sân bóng
リア用ライト リアようライト
đèn phía sau
テールライト用ライト テールライトようライト
đèn hậu