Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
管理者 かんりしゃ
người quản lý
軍備管理 ぐんびかんり
sự quản lý quân trang
整備 せいび
Sự bảo trì, sự bảo dưỡng
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
データベース管理者 データベースかんりしゃ
quản trị viên cơ sở dữ liệu