Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 整備管理者
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
管理者 かんりしゃ
người quản lý
軍備管理 ぐんびかんり
sự quản lý quân trang
整備 せいび
Sự bảo trì, sự bảo dưỡng
患者管理 かんじゃかんり
chăm sóc bệnh nhân
データベース管理者 データベースかんりしゃ
quản trị viên cơ sở dữ liệu