Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
整列用ファイル
せいれつようファイル
tập tin phân loại
整列併合用ファイル記述項 せいれつへいごうようファイルきじゅつこう
sort-merge file description entry
整列 せいれつ
sự xếp thành hàng; sự tạo thành các hàng.
ファイル用インデックス ファイルようインデックス
vật dụng chia mục lục (thẻ, miếng dán, bìa chia mục lục,v.v)
クリーンルーム用ファイル クリーンルームようファイル
tệp phòng sạch
ファイル用リフィル ファイルようリフィル
vật phẩm dự trữ, thay thế cho file đựng tài liệu
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
ファイル共用 ファイルきょうよう
sự chia sẻ tập tin
Đăng nhập để xem giải thích