整列用ファイル
せいれつようファイル
☆ Danh từ
Tập tin phân loại
Tập tin sắp xếp
Tệp sắp xếp

整列用ファイル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 整列用ファイル
整列併合用ファイル記述項 せいれつへいごうようファイルきじゅつこう
sort-merge file description entry
整列 せいれつ
sự xếp thành hàng; sự tạo thành các hàng.
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
ファイル用インデックス ファイルようインデックス
vật dụng chia mục lục (thẻ, miếng dán, bìa chia mục lục,v.v)
クリーンルーム用ファイル クリーンルームようファイル
tệp phòng sạch
ファイル用リフィル ファイルようリフィル
vật phẩm dự trữ, thay thế cho file đựng tài liệu
ファイル共用 ファイルきょうよう
sự chia sẻ tập tin