整形外科学
せいけいげかがく
Phẫu thuật chỉnh hình
Ngoại khoa chỉnh hình
整形外科学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 整形外科学
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
整形外科 せいけいげか
phẫu thuật tạo hình.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
整形外科固定具 せいけいげかこていぐ
thiết bị cố định chỉnh hình
整形外科用機器 せいけいげかようきき
thiết bị chỉnh hình
外科学 げかがく
khoa phẫu thuật
形成外科 けいせいげか
phẫu thuật tạo hình