Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
整形外科学 せいけいげかがく
phẫu thuật chỉnh hình
整形外科固定具 せいけいげかこていぐ
thiết bị cố định chỉnh hình
整形外科用機器 せいけいげかようきき
thiết bị chỉnh hình
形成外科 けいせいげか
phẫu thuật tạo hình
整形 せいけい
thuật chỉnh hình, khoa chỉnh hình
外科 げか
ngoại khoa; khoa
産科外科 さんかげか
phẫu thuật sản khoa
眼科外科 がんかげか
phẫu thuật nhãn khoa