整復
せいふく「CHỈNH PHỤC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
(y học) sự chữa, sự bó (xương gãy), sự nắn lại (chỗ trật khớp)

Bảng chia động từ của 整復
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 整復する/せいふくする |
Quá khứ (た) | 整復した |
Phủ định (未然) | 整復しない |
Lịch sự (丁寧) | 整復します |
te (て) | 整復して |
Khả năng (可能) | 整復できる |
Thụ động (受身) | 整復される |
Sai khiến (使役) | 整復させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 整復すられる |
Điều kiện (条件) | 整復すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 整復しろ |
Ý chí (意向) | 整復しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 整復するな |
整復 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 整復
柔道整復 じゅうどうせいふく
liệu pháp Judo (liệu pháp nắn chỉnh xương)
柔道整復師 じゅうどうせいふくし
nhà trị liệu theo liệu pháp judo (Liệu pháp Judo điều trị chấn thương không cần dùng thuốc hay phẫu thuật và phục hồi chức năng cho người cao tuổi, nâng cao sức khỏe là "liều thuốc" được sử dụng rộng rãi ở Nhật Bản, được WHO công nhận và có triển vọng đưa vào hỗ trợ điều trị ở Việt Nam)
柔道整復術 じゅうどうせいふくじゅつ
liệu pháp Sekkotsu (hay Judo là nghệ thuật nắn xương truyền thống của Nhật Bản)
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
整理整頓 せいりせいとん
giữ mọi thứ gọn gàng và theo thứ tự
復原 ふくげん
phục nguyên.
復部 ふくぶ
sự quay trở lại câu lạc bộ
復電 ふくでん
sự cấp điện trở lại