整氷
せいひょう「CHỈNH BĂNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Làm phẳng bề mặt băng

Bảng chia động từ của 整氷
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 整氷する/せいひょうする |
Quá khứ (た) | 整氷した |
Phủ định (未然) | 整氷しない |
Lịch sự (丁寧) | 整氷します |
te (て) | 整氷して |
Khả năng (可能) | 整氷できる |
Thụ động (受身) | 整氷される |
Sai khiến (使役) | 整氷させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 整氷すられる |
Điều kiện (条件) | 整氷すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 整氷しろ |
Ý chí (意向) | 整氷しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 整氷するな |
整氷 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 整氷
整氷車 せいひょうしゃ
máy làm phẳng bề mặt băng (là một phương tiện hoặc thiết bị đẩy bằng tay được sử dụng để làm sạch và làm phẳng bề mặt của một tảng băng, thường là trong sân trượt băng)
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).
氷 こおり ひ
băng
氷雨 ひさめ
mưa đá
氷塔 ひょうとう
serac
氷州 アイスランド
nước Iceland
hiện tượng bị xâm thực do băng
氷震 ひょうしん
Chấn động của băng tuyết.