論理番号
ろんりばんごう「LUẬN LÍ PHIÊN HÀO」
☆ Danh từ
Số lôgic

論理番号 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 論理番号
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
論理ユニット番号 ろんりユニットばんごう
số đơn vị lôgic
整理番号 せいりばんごう
Số dùng trong việc sắp xếp hay quản lý ( ví dụ như trong quản lý hồ sơ)
論理順番 ろんりじゅんばん
thứ tự logic tuần tự
符号理論 ふごうりろん
lý thuyết mã
論理記号 ろんりきごう
biểu tượng logic
記号論理学 きごうろんりがく
luân lý học về ký hiệu
番号 ばんごう
số hiệu