Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
敵を斃す
giết kẻ thù
敵を威す てきをおどす
để đe dọa kẻ thù
敵を倒す てきをたおす
hạ gục đối thủ
敵を破る てきをやぶる
đánh bại kẻ thù
匹敵する ひってきする
sánh ngang, sánh với, tương đương
敵を討つ てきをうつ
để chế ngự kẻ thù
敵に塩を送る てきにしおをおくる
nối giáo cho giặc
敵艦を沈める てきかんをしずめる
đánh chìm tàu địch
敵の堅を破る てきのけんをやぶる
tới những sự phòng thủ kẻ mạnh gãy (của) kẻ thù
「ĐỊCH」
Đăng nhập để xem giải thích