敵営
てきえい「ĐỊCH DOANH」
☆ Danh từ
Doanh trại kẻ thù.

敵営 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 敵営
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
敵 かたき てき
kẻ địch; kẻ thù
営営 えいえい
chăm chỉ, tích cực ; hăng hái; cố gắng làm gì đó mà không cần nghỉ ngơi
敵討 てきたい
trả thù
敵王 てきおう
vua đối phương (chơi cờ).
梟敵 きょうてき
Kẻ thù nguy hiểm.
敵影 てきえい
bóng quân địch.