敵対的買収
てきたいてきばいしゅう
Thôn tính thù địch
Sự thâu tóm thù địch
Mua với một thái độ thù địch (a quyết tâm thâu tóm dù b không chấp nhận)
Mua lại kiểu thù địch
Tiếp quản thù địch
☆ Danh từ
Hostile takeover
