敵情
てきじょう「ĐỊCH TÌNH」
☆ Danh từ
Tình hình quân địch.

敵情 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 敵情
敵情偵察 てきじょうていさつ
trinh sát viên.
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
でんしぷらいばしーじょうほうせんたー 電子プライバシー情報センター
Trung tâm Thông tin Mật Điện tử.
敵 かたき てき
kẻ địch; kẻ thù
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
敵王 てきおう
vua đối phương (chơi cờ).
敵討 てきたい
trả thù