Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バナナのかわ バナナの皮
Vỏ chuối.
敷き じき しき
trải, lót, đệm
削皮術 削皮じゅつ
mài mòn da
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
敷き革 しきかわ
đế trong
敷き藁 しきわら
ổ rơm (cho súc vật)
釜敷き かましき
cái lót nồi, cái rế
敷きパッド しきパッド
tấm trải lót (dùng phủ lên nệm để dễ giặt , thay, chống thấm nước,...)