敷き詰める
しきつめる
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Đặt; trải ra khắp (nơi)

Bảng chia động từ của 敷き詰める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 敷き詰める/しきつめるる |
Quá khứ (た) | 敷き詰めた |
Phủ định (未然) | 敷き詰めない |
Lịch sự (丁寧) | 敷き詰めます |
te (て) | 敷き詰めて |
Khả năng (可能) | 敷き詰められる |
Thụ động (受身) | 敷き詰められる |
Sai khiến (使役) | 敷き詰めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 敷き詰められる |
Điều kiện (条件) | 敷き詰めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 敷き詰めいろ |
Ý chí (意向) | 敷き詰めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 敷き詰めるな |