突き詰める
つきつめる
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Suy nghĩ kỹ

Bảng chia động từ của 突き詰める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 突き詰める/つきつめるる |
Quá khứ (た) | 突き詰めた |
Phủ định (未然) | 突き詰めない |
Lịch sự (丁寧) | 突き詰めます |
te (て) | 突き詰めて |
Khả năng (可能) | 突き詰められる |
Thụ động (受身) | 突き詰められる |
Sai khiến (使役) | 突き詰めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 突き詰められる |
Điều kiện (条件) | 突き詰めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 突き詰めいろ |
Ý chí (意向) | 突き詰めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 突き詰めるな |